ASIAD 19: Nguyễn Anh Minh khởi đầu 68 gậy -4
- Tin trong nước
- 8 giờ trước
Đại Học Ngoại Thương vô địch giải Thập Hùng 2020.
Với việc có tới 12 CLB tham gia, giải đấu lần này hứa hẹn sẽ đem tới rất nhiều những diễn biến hấp dẫn và kịch tính. Mỗi CLB cũng sở hữu cho mình những cái tên vô cùng xuất sắc trong làng golf Việt, khiến cho tính cạnh tranh của giải đấu được đẩy lên rất cao.
Năm nay, giải sẽ diễn ra theo thể thức đấu Đối kháng không áp dụng điểm chấp, mỗi đội thi đấu 06 trận Fourball và 04 trận Foursomes. Tất cả các trận đấu đều được sắp xếp theo nguyên tắc bốc cặp ngẫu nhiên giữa các đội tham dự. Cùng điểm qua một vài cặp đấu đáng chú ý nhất trong ngày mai.
Đầu tiên, phải kể tới trận A3 giữa bộ đôi Đỗ Anh Đức và Lê Khả Tuyên của đội đương kim Á quân Đại Học Kinh tế Quốc Dân với Nguyễn Văn Tám và Vũ Hưng Bình của đội tân binh Đại học Kiến Trúc. Cả 4 golfer kể trên đều là những gương mặt hàng đầu trong làng golf Việt và rất khó để nói bộ đôi nào sẽ giành được lợi thế.
Ngay trận kế tiếp, Tổng Thư ký Hiệp hội Golf Việt Nam Lê Hùng Nam sẽ cùng Mai Văn Lợi đại diện cho đội tân binh thứ 2 của giải là Đại Học Hà Nội so tài với Nguyễn Quang Hiệp và Phạm Minh Phúc của Đại Học Giao Thông Vận Tải.
Trong khi đó, đội đương kim vô địch Đại Học Ngoại Thương sẽ góp mặt ở trận A5 với hai cái tên là Nguyễn Văn Cường và Trần Tuấn Anh, đối đầu với bộ đôi Hoàng Mai và Lý Quốc Huy của Đại Học Thương Mại. Với kinh nghiệm của mình, cặp đôi của Đại học Ngoại Thương được đánh giá có phần nhỉnh hơi đôi chút so với đối thủ.
Danh sách các cặp đấu của Giải Vô địch các Câu lạc bộ Golf Cựu sinh viên Đại học miền Bắc lần 4 – Swing For Education 2022, các trận đấu sẽ xuất phát đồng loạt trên sân Sky Lake Resort & Golf Club lúc 11h30 ngày 25/11.
NHÓM | HỐ | TRẬN | ĐỘI 1 | ĐỘI 2 | NỘI DUNG |
SÂN LAKE 1 - 9 | |||||
1 | 1A | A1 | Đại Học Luật | Đại Học Xây dựng | Fourball |
Công Tiến Dũng | Vũ Minh Huy | ||||
Phạm Hồng Sơn | Dương Văn Vinh | ||||
2 | 1B | A2 | Đại Học Kinh tế Quốc Dân | Đại Học Kiến Trúc | Fourball |
Đỗ Anh Đức | Nguyễn Văn Tám | ||||
Lê Khả Tuyên | Vũ Hưng Bình | ||||
3 | 2A | A3 | Đại Học Hà Nội | Đại Học Giao Thông Vận Tải | Fourball |
Lê Hùng Nam | Nguyễn Quang Hiệp | ||||
Mai Văn Lợi | Phạm Minh Phúc | ||||
4 | 2B | A4 | Đại Học Ngoại Thương | Đại Học Thương Mại | Fourball |
Nguyễn Văn Cường | Hoàng Mai | ||||
Trần Tuấn Anh | Lý Quốc Huy | ||||
5 | 3A | A5 | Học viện Tài Chính | Đại Học Quốc Gia | Fourball |
Vũ Minh Thành | Bùi Mạnh Cường | ||||
Kiều Văn Cường | Phạm Viết Thắng | ||||
6 | 3B | A6 | Đại Học Bách Khoa | Đại Học Dược | Fourball |
Đỗ Thành Trung | Nguyễn Hải Linh | ||||
Nguyễn Tiến Sỹ | Nguyễn Đăng Tuyển | ||||
7 | 4 | B1 | Đại Học Luật | Đại Học Hà Nội | Fourball |
Nguyễn Ngọc Tuấn | Lê Quang Hưng | ||||
Bùi Xuân Nam | Nguyễn Tién Đạt | ||||
8 | 5A | B2 | Đại Học Ngoại Thương | Đại Học Kinh tế Quốc Dân | Fourball |
Nguyễn Quang Tiệp | Lê Nguyên | ||||
Đoàn Anh Tuấn | Đào Hữu Long | ||||
9 | 5B | B3 | Học viện Tài Chính | Đại Học Xây dựng | Fourball |
Trần Tuấn Anh | Phí Anh Dũng | ||||
Lê Tiến Toàn | Phan Việt Anh | ||||
10 | 6 | B4 | Đại Học Bách Khoa | Đại Học Kiến Trúc | Fourball |
Trần Tuấn Anh | Nguyễn Văn Vượng | ||||
Nguyễn Thu Hương | Lê Minh Tú | ||||
11 | 7A | B5 | Đại Học Dược | Đại Học Giao Thông Vận Tải | Fourball |
Phạm Tuấn Phương | Trần Văn Trung | ||||
Lê Văn Kiên | NguyễnTrung Bình | ||||
12 | 7B | B6 | Đại Học Quốc Gia | Đại Học Thương Mại | Fourball |
Vũ Duy Linh | Bùi Xuân Hòa | ||||
Nguyễn Khoa Bảo | Nguyễn Quang Nam | ||||
13 | 8 | C1 | Đại Học Luật | Học viện Tài Chính | Fourball |
Lê Tuấn Anh | Văn Bá Đông | ||||
Đoàn Trọng Bằng | Đào Tiến Dương | ||||
14 | 9A | C2 | Đại Học Bách Khoa | Đại Học Ngoại Thương | Fourball |
Trần Ngọc Tuấn | Dương Tuấn Anh | ||||
Vi Tuấn Tùng | Bùi Thành Công | ||||
15 | 9B | C3 | Đại Học Dược | Đại Học Hà Nội | Fourball |
Nguyễn Bá Công | Trần Tuấn Cường | ||||
La Văn Định | Trần Trung Anh |
NHÓM | HỐ | TRẬN | ĐỘI 1 | ĐỘI 2 | NỘI DUNG |
SÂN LAKE 10 - 18 | |||||
16 | 10A | C4 | Đại Học Quốc Gia | Đại Học Kinh tế Quốc Dân | Fourball |
Nguyễn Thanh Hưng | Trần Ngọc Quyết | ||||
Bùi Thị Hồng Thanh | Nguyễn Như Anh | ||||
17 | 10B | C5 | Đại Học Thương Mại | Đại Học Xây dựng | Fourball |
Lê Xuân Nga | Đặng Ngọc Tiến | ||||
Nguyễn Xuân Lâm | Đinh Văn Tưởng | ||||
18 | 11 | C6 | Đại Học Giao Thông Vận Tải | Đại Học Kiến Trúc | Fourball |
Lê Anh Dũng | Nguyễn Tiến Trung | ||||
Đặng Tiến Thành | Đào Ngọc Thạch | ||||
19 | 12A | C7 | Đại Học Luật | Đại Học Bách Khoa | Foursomes |
Dương Mạnh Hùng | Đỗ Trường Giang | ||||
Đặng Thanh Sơn | Nguyễn Chí Cường | ||||
20 | 12B | C8 | Đại Học Dược | Học viện Tài Chính | Foursomes |
Trần Ngọc Ánh | Nguyễn Hữu Dũng | ||||
Lê Hồng Trung | Nguyễn Văn Mậu | ||||
21 | 13 | C9 | Đại Học Quốc Gia | Đại Học Ngoại Thương | Foursomes |
Bùi Đức Bổng | Lê Văn Long | ||||
Dương Thu Hương | Trịnh Thị Thu Hà | ||||
22 | 14A | C10 | Đại Học Thương Mại | Đại Học Hà Nội | Foursomes |
Nguyễn Quốc Khánh | Nguyễn Văn Thắng | ||||
Nguyên Ngọc Liên | Đặng Văn Hùng | ||||
23 | 14B | C11 | Đại Học Giao Thông Vận Tải | Đại Học Kinh tế Quốc Dân | Foursomes |
Phan Hải Nam | Phạm Ngọc Nam | ||||
Nguyễn Tư Minh | Phạm Xuyên | ||||
24 | 15A | C12 | Đại Học Kiến Trúc | Đại Học Xây dựng | Foursomes |
Hoàng Hùng Quang | Nguyễn Mạnh Hùng | ||||
Tống Trung Hiếu | Ngô Ngọc Thu | ||||
25 | 15B | B7 | Đại Học Luật | Đại Học Ngoại Thương | Foursomes |
Lưu Hoàng Hà | Trần Văn Thức | ||||
Đỗ Văn Giáp | Nguyễn Quang Mạnh | ||||
26 | 16 | B8 | Học viện Tài Chính | Đại Học Hà Nội | Foursomes |
Mạc Văn Hạnh | Trần Việt Sơn | ||||
Nguyễn Ngọc Thái | Nguyễn Minh Đức | ||||
27 | 17A | B9 | Đại Học Bách Khoa | Đại Học Kinh tế Quốc Dân | Foursomes |
Vũ Ngọc Biên | Bùi Viết Sơn | ||||
Đậu Đức Ái | Nguyễn Văn Cường | ||||
28 | 17B | B10 | Đại Học Dược | Đại Học Xây dựng | Foursomes |
Hoàng Tùng | Phùng Tuấn Anh | ||||
Ngô Đức Hiệp | Giang Thái Lâm | ||||
29 | 18A | B11 | Đại Học Quốc Gia | Đại Học Kiến Trúc | Foursomes |
Trần Thành Trung | Nguyễn Mạnh Chiến | ||||
Nguyễn Như Hải | Lê Quốc Huy | ||||
30 | 18B | B12 | Đại Học Thương Mại | Đại Học Giao Thông Vận Tải | Foursomes |
Nguyễn Hùng Dũng | Nguyễn Viết Sang | ||||
Nguyễn Hoàng Hải | Trần Ngọc Đồng |
NHÓM | HỐ | TRẬN | ĐỘI 1 | ĐỘI 2 | NỘI DUNG |
SÂN SKY 1 - 9 | |||||
31 | 1A | F1 | Đại Học Luật | Đại Học Kinh tế Quốc Dân | Fourball |
Đặng Văn Tuấn | Đỗ Minh Thanh | ||||
Ngô Cao Tùng | Nguyễn Đỗ Thịnh | ||||
32 | 1B | F2 | Đại Học Hà Nội | Đại Học Xây dựng | Fourball |
Hà văn Thoan | Đỗ Ngọc Anh | ||||
Nguyến Việt Phương | Vương Văn Hưng | ||||
33 | 2A | F3 | Đại Học Ngoại Thương | Đại Học Kiến Trúc | Fourball |
Vũ Xuân Tuyển | Nguyễn Nhân Bách | ||||
Đinh Viết Hùng | Nguyễn Vương Ngọc | ||||
34 | 2B | F4 | Học viện Tài Chính | Đại Học Giao Thông Vận Tải | Fourball |
Đinh Văn Hải | Phan Ngọc | ||||
Nguyễn Mạnh Hào | Lê Tiến Dũng | ||||
35 | 3 | F5 | Đại Học Bách Khoa | Đại Học Thương Mại | Fourball |
Trần Mạnh Hùng | Trần Dũng | ||||
Nguyễn Tuấn Anh | Lê Công Đức | ||||
36 | 4A | F6 | Đại Học Dược | Đại Học Quốc Gia | Fourball |
Hoàng Quang Đạt | Thái Ngọc Thiên Trang | ||||
Đào Thị Kim Oanh | Nguyễn Quốc Anh | ||||
37 | 4B | D1 | Đại Học Luật | Đại Học Dược | Fourball |
Trịnh Hồng Quang | Nguyễn Ngọc Quang | ||||
Trần Quốc Khánh | Bùi Văn Đạm | ||||
38 | 5 | D2 | Đại Học Quốc Gia | Đại Học Bách Khoa | Fourball |
Lê Văn Minh | Nguyễn Quyết | ||||
Phạm Thanh Sơn | Nguyễn Hữu Đức | ||||
39 | 6A | D3 | Đại Học Thương Mại | Học viện Tài Chính | Fourball |
Vương phan Linh | Lương Minh Thắng | ||||
An Vũ Hùng | Nguyễn Kim Toàn | ||||
40 | 6B | D4 | Đại Học Giao Thông Vận Tải | Đại Học Ngoại Thương | Fourball |
Đào Ngọc Hiệp | Phùng Lê Hòa | ||||
Nguyễn Đình Thành | Lê Tuấn Anh | ||||
41 | 7A | D5 | Đại Học Kiến Trúc | Đại Học Hà Nội | Fourball |
Đào Cư Hà | Nguyễn Tiến Nam | ||||
Phạm Trung Tín | Ngô Thành Phương | ||||
42 | 7B | D6 | Đại Học Xây dựng | Đại Học Kinh tế Quốc Dân | Fourball |
Nguyễn Thanh Hùng | Bùi Thị Phương Loan | ||||
Nguyễn Chí Phương | Lại Quang Hưng | ||||
43 | 8 | E1 | Đại Học Luật | Đại Học Thương Mại | Fourball |
Nguyễn Huỳnh Long | Nguyễn Thị Hải Yến | ||||
Võ Ngọc Giao | Trần Thị Hồng Nhung | ||||
44 | 9A | E2 | Đại Học Giao Thông Vận Tải | Đại Học Quốc Gia | Fourball |
Dương Hồ Minh | Nguyễn Đức Huy | ||||
Nguyễn Quốc Thi | Nguyễn Quang Thuật | ||||
45 | 9B | E3 | Đại Học Kiến Trúc | Đại Học Dược | Fourball |
Nguyễn Hải Long | Nguyễn Trường Thành | ||||
Phan Việt Tuấn | Nguyễn Trung Thông |
NHÓM | HỐ | TRẬN | ĐỘI 1 | ĐỘI 2 | NỘI DUNG |
SÂN SKY 10 - 18 | |||||
46 | 10A | E4 | Đại Học Xây dựng | Đại Học Bách Khoa | Fourball |
Nguyễn Văn Hải | Nguyễn Duy Thái | ||||
Phạm Hoàng Trung | Nguyễn Mạnh Cường | ||||
47 | 10B | E5 | Đại Học Kinh tế Quốc Dân | Học viện Tài Chính | Fourball |
Lê Bá Hoàng Quang | Nguyễn Bình Minh | ||||
Nguyễn Trọng Hùng | Trần Nhật Tân | ||||
48 | 11A | E6 | Đại Học Hà Nội | Đại Học Ngoại Thương | Fourball |
Đào Mạnh Đức | Nguyễn Hải Anh | ||||
Bùi Hùng Mạnh | Nguyễn Mạnh Hùng | ||||
49 | 11B | E7 | Đại Học Luật | Đại Học Giao Thông Vận Tải | Foursomes |
Ngô Quyết Thắng | Nguyễn Thanh Bình | ||||
Trần Văn Dũng | Nguyễn Trung Dũng | ||||
50 | 12 | E8 | Đại Học Kiến Trúc | Đại Học Thương Mại | Foursomes |
Trần Quốc Huy | Ha Minh Giang | ||||
Đỗ Minh Hải | Nguyễn Quang Huy | ||||
51 | 13A | E9 | Đại Học Xây dựng | Đại Học Quốc Gia | Foursomes |
Vũ Kim Chúng | Nguyễn Công Cường | ||||
Mai Tuấn Dũng | Nguyễn Phi Hùng | ||||
52 | 13B | E10 | Đại Học Kinh tế Quốc Dân | Đại Học Dược | Foursomes |
Trần Trung Thái | Nguyễn Văn Yên | ||||
Nguyễn Quốc Hưng | Bùi Thế Hùng | ||||
53 | 14 | E11 | Đại Học Hà Nội | Đại Học Bách Khoa | Foursomes |
Phạm Thị Dung | Đặng Văn Tuấn | ||||
Trần Hoàng Thành | Vũ Văn Chính | ||||
54 | 15A | E12 | Đại Học Ngoại Thương | Học viện Tài Chính | Foursomes |
Trần Quang Hoàn | Khúc Minh Hoàng | ||||
Nguyễn Tuấn Hùng | Trần Đức Long | ||||
55 | 15B | D7 | Đại Học Luật | Đại Học Quốc Gia | Foursomes |
Ngô Quang Anh | Nguyễn Hải Quang | ||||
Phạm Khải Hoàn | Nguyễn Thọ Tuyển | ||||
56 | 16A | D8 | Đại Học Thương Mại | Đại Học Dược | Foursomes |
Nguyễn Trọng Huy | Giang Thanh Bình | ||||
Ngô Vân | Công Việt Hải | ||||
57 | 16B | D9 | Đại Học Giao Thông Vận Tải | Đại Học Bách Khoa | Foursomes |
Bùi Xuân Mạnh | Nguyễn Trọng Khôi | ||||
Pham Anh Hung | Tạ Thuỷ | ||||
58 | 17 | D10 | Đại Học Kiến Trúc | Học viện Tài Chính | Foursomes |
Khổng Hoài Nam | Nguyễn Trọng Phong | ||||
Nguyễn Xuân Điệp | Phạm Minh Kiệm | ||||
59 | 18A | D11 | Đại Học Xây dựng | Đại Học Ngoại Thương | Foursomes |
Nguyễn Ngọc Nghị | Lê Việt Cường | ||||
Đỗ Như Tiệp | Nguyễn Tùng Lâm | ||||
60 | 18B | D12 | Đại Học Kinh tế Quốc Dân | Đại Học Hà Nội | Foursomes |
Nguyễn Thanh Bình | Ngô Thành Long | ||||
Phạm Văn Hải | Đoàn Như Hải |