Đà Nẵng ra mắt Câu lạc bộ golf trẻ
- DNGA
- 2 năm trước
Trong lần đầu tiên tổ chức, Giải Vô địch các Hội golf Miền Trung nhận được sự bảo trợ của Hiệp hội Golf Việt Nam (VGA). Đây là sự ghi nhận xứng đáng mà VGA dành cho những nỗ lực phát triển phong trào golf tại miền Trung trong những năm vừa qua. Để thuận tiện cho công tác chuẩn bị giải đấu, Hiệp hội Golf Việt Nam đã lựa chọn Hội golf Tp. Đà Nẵng là đơn vị tổ chức giải, cùng với sự đồng hành của Nhà tài trợ chính là Công ty Cổ phần tập đoàn TNL (TNL Holdings) và hỗ trợ tổ chức của VGS Booking.
Đội tuyển của Hội golf Nghệ An.
Thành phần tham dự giải đấu là 10 Hội golf tại khu vực miền Trung gồm: Hội golf TP Đà Nẵng, Hội golf Nghệ An, Hội golf Quảng Bình, Hội golf Hà Tĩnh, Hội golf Nha Trang – Khánh Hòa, Hội golf Bình Định, Hội golf Huế, Hội golf Quảng Nam, Hội golf Quảng Ngãi, CLB Golf Gia Lai. Giải đấu sẽ thi đấu theo thể thức đấu đối kháng (Match Play) KHÔNG áp dụng điểm chấp. Mỗi đội sẽ bao gồm tối đa 20 VĐV, với cơ cấu mỗi bảng 5 VĐV được chia đều vào 4 nhóm đấu theo handicap index như sau: Bảng A (=< 7.9); B (8.0 – 13.9); C (14.0 – 19.9); D( >=20). Sẽ có tổng cộng 40 trận Fourball và 40 trận Singles Match của các golfer Nam diễn ra trong 2 ngày 10 – 11/6 tại Ba Na Hills Golf Club. Mỗi đội sẽ thi đấu 16 trận và đội nào giành nhiều điểm nhất sẽ giành chiến thắng. 4 hội Golf dẫn đầu giải sẽ được đặc cách tham dự giải Vô địch Các CLB Golf Toàn Quốc - VCC 2022 dự kiến được tổ chức vào tháng 11 tới đây.
Có hai hội golf cử đội tuyển Nữ tham dự giải là Đà Nẵng và Quảng Bình và các golfer Nữ sẽ chỉ thi đấu nội dung Singles Match với tổng 8 trận đấu.
- Lịch thi đấu ngày 10/6: (Trực tiếp trên GolfNews từ 10h00 - 15h00)
TEE # 1 | TEE # 10 | |||||||||||
NHÓM | THỜI GIAN | TRẬN | ĐỘI 1 | ĐỘI 2 | THỂ THỨC | NHÓM | THỜI GIAN | TRẬN | ĐỘI 1 | ĐỘI 2 | THỂ THỨC | |
Nữ 1 | 06:30 | Nữ B1 | Đà Nẵng (Nữ) | Quảng Bình (Nữ) | SINGLES | Nữ 2 | 06:30 | Nữ B2 | Đà Nẵng (Nữ) | Quảng Bình (Nữ) | SINGLES | |
1 | 06:38 | D1 | Quảng Ngãi | Gia Lai | FOURBALL | 11 | 06:38 | C1 | Đà Nằng | Gia Lai | FOURBALL | |
2 | 06:46 | D2 | Quảng Bình | Thừa Thiên Huế | FOURBALL | 12 | 06:46 | C2 | Quảng Nam | Hà Tĩnh | FOURBALL | |
3 | 06:54 | D3 | Hà Tĩnh | Nghệ An | FOURBALL | 13 | 06:54 | C3 | Quảng Ngãi | Quảng Bình | FOURBALL | |
4 | 07:02 | D4 | Quảng Nam | Đà Nằng | FOURBALL | 14 | 07:02 | C4 | Nghệ An | Nha Trang - Khánh Hòa | FOURBALL | |
5 | 07:10 | D5 | Nha Trang - Khánh Hòa | Bình Định | FOURBALL | 15 | 07:10 | C5 | Thừa Thiên Huế | Bình Định | FOURBALL | |
6 | 07:18 | A1 | Nghệ An | Quảng Ngãi | FOURBALL | 16 | 07:18 | B1 | Thừa Thiên Huế | Đà Nằng | FOURBALL | |
7 | 07:26 | A2 | Bình Định | Hà Tĩnh | FOURBALL | 17 | 07:26 | B2 | Nghệ An | Quảng Nam | FOURBALL | |
8 | 07:34 | A3 | Quảng Nam | Quảng Bình | FOURBALL | 18 | 07:34 | B3 | Quảng Bình | Gia Lai | FOURBALL | |
9 | 07:42 | A4 | Gia Lai | Thừa Thiên Huế | FOURBALL | 19 | 07:42 | B4 | Nha Trang - Khánh Hòa | Bình Định | FOURBALL | |
10 | 07:50 | A5 | Nha Trang - Khánh Hòa | Đà Nằng | FOURBALL | 20 | 07:50 | B5 | Hà Tĩnh | Quảng Ngãi | FOURBALL | |
Nữ 3 | 11:50 | Nữ A1 | Đà Nẵng (Nữ) | Quảng Bình (Nữ) | SINGLES | Nữ 4 | 11:50 | Nữ A2 | Đà Nẵng (Nữ) | Quảng Bình (Nữ) | SINGLES | |
21 | 12:00 | D6 | Nghệ An | Thừa Thiên Huế | FOURBALL | 31 | 12:00 | C6 | Quảng Nam | Bình Định | FOURBALL | |
22 | 12:08 | D7 | Bình Định | Hà Tĩnh | FOURBALL | 32 | 12:08 | C7 | Nha Trang - Khánh Hòa | Hà Tĩnh | FOURBALL | |
23 | 12:16 | D8 | Nha Trang - Khánh Hòa | Quảng Ngãi | FOURBALL | 33 | 12:16 | C8 | Quảng Ngãi | Đà Nẵng | FOURBALL | |
24 | 12:24 | D9 | Gia Lai | Quảng Nam | FOURBALL | 34 | 12:24 | C9 | Gia Lai | Thừa Thiên Huế | FOURBALL | |
25 | 12:32 | D10 | Quảng Bình | Đà Nẵng | FOURBALL | 35 | 12:32 | C10 | Quảng Bình | Nghệ An | FOURBALL | |
26 | 12:40 | A6 | Quảng Ngãi | Thừa Thiên Huế | FOURBALL | 36 | 12:40 | B6 | Đà Nẵng | Quảng Bình | FOURBALL | |
27 | 12:48 | A7 | Quảng Nam | Nghệ An | FOURBALL | 37 | 12:48 | B7 | Nha Trang - Khánh Hòa | Hà Tĩnh | FOURBALL | |
28 | 12:56 | A8 | Hà Tĩnh | Đà Nẵng | FOURBALL | 38 | 12:56 | B8 | Quảng Ngãi | Nghệ An | FOURBALL | |
29 | 13:04 | A9 | Nha Trang - Khánh Hòa | Gia Lai | FOURBALL | 39 | 13:04 | B9 | Gia Lai | Bình Định | FOURBALL | |
30 | 13:12 | A10 | Quảng Bình | Bình Định | FOURBALL | 40 | 13:12 | B10 | Quảng Nam | Thừa Thiên Huế | FOURBALL | |
- Lịch thi đấu ngày 11/6: (Trực tiếp trên GolfNews từ 11h30 đến kết thúc)
TEE # 1 | TEE # 10 | |||||||||||||
NHÓM | THỜI GIAN | TRẬN | VĐV | ĐỘI 1 | ĐỘI 2 | VĐV | NHÓM | THỜI GIAN | TRẬN | VĐV | ĐỘI 1 | ĐỘI 2 | VĐV | |
LOẠT TRẬN SÁNG NỮ | ||||||||||||||
Nữ 1 | 06:30 | Nữ A3 | Đà Nẵng (Nữ) | Quảng Bình (Nữ) | Nữ 3 | 06:30 | Nữ B3 | Đà Nẵng (Nữ) | Quảng Bình (Nữ) | |||||
Nữ 2 | 06:38 | Nữ A4 | Đà Nẵng (Nữ) | Quảng Bình (Nữ) | Nữ 4 | 06:38 | Nữ B4 | Đà Nẵng (Nữ) | Quảng Bình (Nữ) | |||||
LOẠT TRẬN CHIỀU NAM | ||||||||||||||
1 | 10:00 | D11 | Nghệ An | Đà Nẵng | 11 | 10:00 | C11 | Quảng Ngãi | Thừa Thiên Huế | |||||
D12 | Quảng Ngãi | Bình Định | C12 | Bình Định | Nghệ An | |||||||||
2 | 10:08 | D13 | Quảng Bình | Nha Trang - Khánh Hòa | 12 | 10:08 | C13 | Nha Trang - Khánh Hòa | Quảng Nam | |||||
D14 | Hà Tĩnh | Gia Lai | C14 | Gia Lai | Quảng Bình | |||||||||
3 | 10:16 | D15 | Quảng Nam | Thừa Thiên Huế | 13 | 10:16 | C15 | Hà Tĩnh | Đà Nẵng | |||||
D16 | Nghệ An | Bình Định | C16 | Thừa Thiên Huế | Quảng Bình | |||||||||
4 | 10:24 | D17 | Gia Lai | Quảng Ngãi | 14 | 10:24 | C17 | Nha Trang - Khánh Hòa | Bình Định | |||||
D18 | Quảng Nam | Đà Nẵng | C18 | Gia Lai | Quảng Ngãi | |||||||||
5 | 10:32 | D19 | Hà Tĩnh | Nha Trang - Khánh Hòa | 15 | 10:32 | C19 | Quảng Nam | Nghệ An | |||||
D20 | Thừa Thiên Huế | Quảng Bình | C20 | Hà Tĩnh | Đà Nẵng | |||||||||
6 | 10:40 | A11 | Quảng Nam | Quảng Ngãi | 16 | 10:40 | B11 | Nghệ An | Gia Lai | |||||
A12 | Nha Trang - Khánh Hòa | Bình Định | B12 | Nha Trang - Khánh Hòa | Thừa Thiên Huế | |||||||||
7 | 10:48 | A13 | Hà Tĩnh | Thừa Thiên Huế | 17 | 10:48 | B13 | Quảng Ngãi | Quảng Nam | |||||
A14 | Đà Nẵng | Gia Lai | B14 | Hà Tĩnh | Quảng Bình | |||||||||
8 | 10:56 | A15 | Nghệ An | Quảng Bình | 18 | 10:56 | B15 | Đà Nẵng | Bình Định | |||||
A16 | Bình Định | Quảng Bình | B16 | Quảng Nam | Gia Lai | |||||||||
9 | 11:04 | A17 | Thừa Thiên Huế | Quảng Nam | 19 | 11:04 | B17 | Quảng Ngãi | Nha Trang - Khánh Hòa | |||||
A18 | Gia Lai | Hà Tĩnh | B18 | Đà Nẵng | Bình Định | |||||||||
10 | 11:12 | A19 | Quảng Ngãi | Nha Trang - Khánh Hòa | 20 | 11:12 | B19 | Nghệ An | Thừa Thiên Huế | |||||
A20 | Đà Nẵng | Nghệ An | B20 | Quảng Bình | Hà Tĩnh |