Đương kim vô địch Lexus Challenge - Ahmad Baig bỏ túi danh hiệu ADT thứ 3 tại quê nhà Pakistan
- Tin trong nước
- 4 giờ trước
Không giống giải Vô địch golf Nghiệp dư Việt Nam Mở rộng tranh Cup T99 vừa kết thúc tuần trước, giải golf Vô địch Trẻ Quốc gia 2022 - Cúp T99 (VJO 2022 - T99 Cup) vẫn sẽ trao huy chương tại giải và chỉ cho các golfer có quốc tịch Việt Nam. Bên cạnh đó, do Vòng chung kết Faldo Series Châu Á- Faldo Series Asia Grand Final 2022 và 2023 chưa có kế hoạch tổ chức trở lại sau 2 năm gián đoạn vì dịch Covid-19. Hiệp hội Golf Việt Nam quyết định không tổ chức vòng loại chính thức Vietnam Faldo Series, mà sẽ căn cứ vào kết quả tại sự kiện lần này để xác định thành phần đội tuyển Việt Nam tham dự VCK Faldo Series Châu Á cho cả 2 năm 2022 và 2023 nếu sự kiện này được tổ chức.
Lê Chúc An thi đấu rất tiến bộ tại VLAO tuần trước.
VJO 2022 - T99 Cup được chia thành 8 bảng đấu, bao gồm U9, U12 Nam, U15 Nam, U18 Nam, U21 Nam, U12 Nữ, U15 Nữ và U21 Nữ. Như thường lệ, các bảng từ U15 đến U21 được đánh giá là các bảng đấu có tính cạnh tranh nhất cho chức vô địch toàn giải đấu.
Lê Khánh Hưng trở lại sau khi đã điều trị chấn thương lưng gặp phải tuần trước.
Trong vòng một, các golfer sẽ được chia thành 2 nhóm xuất phát hố 1 và hố 10. Nhóm đầu tiên sẽ tee off lúc 7:00 và cuối cùng lúc 9:15. Sự chú ý của vòng một sẽ được đổ dồn về nhóm 4 bảng U15 Nam với sự góp mặt của Nguyễn Anh Minh và Lê Khánh Hưng. Trong khi đó, ở nhóm 19 bảng U18 Nam cũng hấp dẫn không kém với đương kim vô địch Trần Lam và nhà vô địch VAO 2020 Nguyễn Đặng Minh.
Trần Lam cũng trở lại sau khi phải rút lui khỏi giải VAO vào tuần trước.
Giải đấu sẽ được trực tiếp trên kênh Youtube của Golfnews và trang web golfnewstv.com/.
Lịch phát sóng:
- Vòng 1 ngày 29/07: 10:00 – kết thúc
- Vòng 2 ngày 30/07: 10:00 – kết thúc
- Vòng 3 ngày 31/07: 9h - kết thúc
Tee time vòng 1:
HOLE 1 |
| HOLE 10 | ||||||||
GROUP | TEE TIME | ID | PLAYER | DIVISION |
| GROUP | TEE TIME | ID | PLAYER | DIVISION |
| ||||||||||
1 | 7:00 | 028 | Nguyễn Nhất Long | U21 Boys |
| 17 | 7:00 | 114 | Lê Hoàng Anh | U18 Boys |
032 | Nguyễn Quang Trí | U21 Boys |
| 108 | Vũ Phú Hoàng Minh | U18 Boys | ||||
042 | Nông Quốc Khánh | U21 Boys |
| 083 | Bùi Việt Anh | U18 Boys | ||||
030 | Nguyễn Vũ Quốc Anh | U21 Boys |
| 072 | Aaron Tran | U18 Boys | ||||
2 | 7:09 | 131 | Đặng Lê Huy | U21 Boys |
| 18 | 7:09 | 029 | Nguyễn Bảo Long | U18 Boys |
130 | Thái Doãn Hưng | U15 Boys |
| 050 | Đỗ Doãn Kiên | U18 Boys | ||||
102 | Phan Hữu Duy Vũ | U15 Boys |
| 077 | Lam Maxime Bao Long | U18 Boys | ||||
092 | Đỗ Khánh Hưng | U15 Boys |
| 073 | Đặng Quang Anh | U18 Boys | ||||
3 | 7:18 | 110 | Nguyễn Tiến Dũng | U15 Boys |
| 19 | 7:18 | 033 | Nguyễn Đặng Minh | U18 Boys |
093 | Đỗ Hữu Phúc Lâm | U15 Boys |
| 011 | Trần Lam | U18 Boys | ||||
125 | Phạm Thế Nam | U15 Boys |
| 008 | Kiên Alexander Fudge | U18 Boys | ||||
074 | Đặng Minh Anh | U15 Boys |
| 085 | Vũ Đức Thành An | U18 Boys | ||||
4 | 7:27 | 040 | Nguyễn Minh Thành | U15 Boys |
| 20 | 7:27 | 115 | Phạm Nam | U18 Boys |
088 | Lê Khánh Hưng | U15 Boys |
| 095 | Đặng Bùi Xuân Lâm | U18 Boys | ||||
111 | Nguyễn Đức Sơn | U15 Boys |
| 010 | Nghiêm Đức Vinh | U18 Boys | ||||
043 | Nguyễn Anh Minh | U15 Boys |
| 104 | Đoàn Gia Kiệt | U18 Boys | ||||
5 | 7:36 | 037 | Đoàn Uy | U15 Boys |
| 21 | 7:36 | 096 | Trần Huy Thiện Minh | U18 Boys |
109 | Nguyễn Đức Thịnh | U15 Boys |
| 068 | Nguyễn Minh Hải | U18 Boys | ||||
087 | Ngô Vĩnh Tường | U15 Boys |
| 067 | Nguyễn Tiến Thành | U18 Boys | ||||
051 | Trịnh Vũ Gia Khánh | U15 Boys |
| 021 | Đỗ Lê Hà Trung | U18 Boys | ||||
6 | 7:45 | 098 | Nguyễn Bỉnh Kiên | U15 Boys |
| 22 | 7:45 | 106 | Hà Tuấn Hùng | U18 Boys |
099 | Nguyễn Ngọc Tùng | U15 Boys |
| 070 | Đinh Võ Hoàng Vương | U18 Boys | ||||
016 | Trần Nguyễn Hải Nam | U15 Boys |
| 081 | Đồng Đăng Khôi | U18 Boys | ||||
019 | Nguyễn Bảo Minh | U15 Boys |
| 038 | Kohli Nguyễn Đạt | U18 Boys | ||||
7 | 7:54 | 007 | Nguyễn Tuấn Anh | U15 Boys |
| 23 | 7:54 | 101 | Nguyễn Kim Phương Anh | U21 Girls |
046 | Đặng Lê Hoàng | U15 Boys |
| 100 | Bùi Thị Lan Hương | U21 Girls | ||||
052 | Nguyễn Đỗ Đức Duy | U15 Boys |
| 097 | Ngô Thị Diệu Linh | U21 Girls | ||||
020 | Lê Minh Nghĩa | U15 Boys |
| 036 | Đoàn Mỹ Kim | U21 Girls | ||||
8 | 8:03 | 002 | Phạm Đăng Long (Michael) | U15 Boys |
| 24 | 8:03 | 122 | Joung Sun Mi | U21 Girls |
107 | Phan Gia Bảo | U15 Boys |
| 094 | Đặng Thị Trâm Anh | U21 Girls | ||||
105 | Nguyễn Thái Nhật | U15 Boys |
| 027 | Phạm Thị Yến Vi | U21 Girls | ||||
118 | Nguyễn Gia Nam | U15 Boys |
| 031 | Đoàn Xuân Khuê Minh | U21 Girls | ||||
9 | 8:12 | 047 | Đỗ Dương Gia Minh | U15 Boys |
| 25 | 8:12 | 058 | Nguyễn Thu Ngân | U15 Girls |
079 | Vũ Quốc Trung | U15 Boys |
| 026 | Lê Chúc An | U15 Girls | ||||
006 | Lam King Heng | U15 Boys |
| 055 | Thân Bảo Nghi | U15 Girls | ||||
129 | Piao Zhenning | U12 Boys |
| 121 | Anna Le | U15 Girls | ||||
10 | 8:21 | 103 | Nguyễn Nam Du | U12 Boys |
| 26 | 8:21 | 086 | Nguyễn Vũ Hoàng Anh | U15 Girls |
060 | Hoàng Phú Doanh | U12 Boys |
| 064 | Vũ Bảo Hân | U15 Girls | ||||
127 | Htoo Mayt Aung | U12 Boys |
| 041 | Nguyễn Hà Linh | U15 Girls | ||||
126 | Lê Hùng Anh | U12 Boys |
| 063 | Nguyễn Bảo Chi | U15 Girls | ||||
11 | 8:30 | 069 | Ngo Thanh Son Jr. | U12 Boys |
| 27 | 8:30 | 128 | Phạm Võ Minh Anh | U12 Girls |
059 | Nguyễn Quang Za Vinh | U12 Boys |
| 071 | Arena Tran | U12 Girls | ||||
132 | Đỗ Đức Khang | U12 Boys |
| 039 | Nguyễn Viết Gia Hân | U12 Girls | ||||
120 | Nguyễn Việt Dũng | U12 Boys |
| 054 | Phạm Nguyễn Khương Di | U12 Girls | ||||
12 | 8:39 | 062 | Nguyễn Văn Hòa | U12 Boys |
| 28 | 8:39 | 018 | Nguyễn Bảo Châu | U12 Girls |
044 | Nguyễn Quang Đại | U12 Boys |
| 003 | Phạm Mỹ Kim (Kimmy) | U12 Girls | ||||
045 | Nguyễn Trọng Hoàng | U12 Boys |
| 112 | Phạm Gia Phú | U9 | ||||
034 | Nguyễn Bảo Phát | U12 Boys |
| 117 | Nguyễn Minh Nguyên | U9 | ||||
13 | 8:48 | 017 | Trần Việt An | U12 Boys |
| 29 | 8:48 | 084 | Nguyễn Duy Thái | U9 |
024 | Hồ Anh Huy | U12 Boys |
| 075 | Sasha Sisovic | U9 | ||||
119 | Phạm Bình Minh | U12 Boys |
| 048 | Võ Tá Hoàng Nguyên | U9 | ||||
013 | Vũ Tuấn Khoa | U12 Boys |
| 004 | Nguyễn Ngô Thành | U9 | ||||
14 | 8:57 | 056 | Nguyễn Gia Khôi | U12 Boys |
| 30 | 8:57 | 049 | Nguyễn Khánh Linh | U9 |
009 | Nguyễn Quốc Bảo Huy | U12 Boys |
| 015 | Nguyễn Gia Vinh | U9 | ||||
091 | Nguyễn Cầm Hải Đăng | U12 Boys |
| 066 | Vũ Trần Anh Khôi | U9 | ||||
014 | Nguyễn Minh Trí | U12 Boys |
| 012 | Lương Sỹ Anh | U9 | ||||
15 | 9:06 | 065 | Nguyễn Xuân Vương | U12 Boys |
| 31 | 9:06 | 053 | Vương Nam A | U9 |
022 | Lê Ngọc Minh | U12 Boys |
| 023 | Nguyễn Phạm An Vi | U9 | ||||
082 | Vũ Hoàng Long Quang | U12 Boys |
| 025 | Đoàn Đan Thanh | U9 | ||||
078 | Nguyễn Hoàng Minh | U12 Boys |
| 080 | Nguyễn Ngọc Nhã Uyên | U9 | ||||
16 | 9:15 | 057 | Christian Minh Berg | U12 Boys |
| 32 | 9:15 | 113 | Phạm Gia Bình | U9 |
061 | Mạc Kiên Trung | U12 Boys |
| 089 | Lê Ngọc Quang Vinh | U9 | ||||
090 | Mai Khải Ninh | U12 Boys |
| 116 | Lê Nhật Bình | U9 | ||||
005 | Nguyễn Giang Bảo Luân | U12 Boys |
| 001 | Vũ Khôi | U9 |
Theo: https://thethaovanhoa.vn/the-thao/tee-time-va-lich-truc-tiep-giai-golf-vo-dich-tre-quoc-gia-2022-cup-t99-n20220728135926772.htm